Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焊缝
Pinyin: hàn fèng
Meanings: Đường hàn (đường nối giữa hai phần kim loại được hàn lại với nhau), Weld seam (the joint line between two metal parts that have been welded together), ①焊接金属和母材的接合处,或不用充填金属时母材部件之间的接合处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 旱, 火, 纟, 逢
Chinese meaning: ①焊接金属和母材的接合处,或不用充填金属时母材部件之间的接合处。
Grammar: Chỉ bộ phận đường nối hình thành giữa hai vật liệu sau khi hàn. Thường đi kèm với các tính từ mô tả bề ngoài như '平滑' (mượt mà), '坚固' (bền chắc).
Example: 这条焊缝看起来很平滑。
Example pinyin: zhè tiáo hàn fèng kàn qǐ lái hěn píng huá 。
Tiếng Việt: Đường hàn này trông rất mượt mà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hàn (đường nối giữa hai phần kim loại được hàn lại với nhau)
Nghĩa phụ
English
Weld seam (the joint line between two metal parts that have been welded together)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焊接金属和母材的接合处,或不用充填金属时母材部件之间的接合处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!