Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤柱
Pinyin: méi zhù
Meanings: Cột than, khối than hình trụ được giữ lại trong quá trình khai thác để chống đỡ hầm mỏ., Coal pillar, a column of coal left during mining to support the mine., ①地下采煤时,为了工作方便和安全而保留的、暂时或永久不予开采的一部分矿体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 某, 火, 主, 木
Chinese meaning: ①地下采煤时,为了工作方便和安全而保留的、暂时或永久不予开采的一部分矿体。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành khai thác mỏ, là danh từ hai âm tiết.
Example: 为了防止塌方,矿工保留了几个煤柱。
Example pinyin: wèi le fáng zhǐ tā fāng , kuàng gōng bǎo liú le jǐ gè méi zhù 。
Tiếng Việt: Để ngăn ngừa sập hầm, các thợ mỏ đã giữ lại vài cột than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột than, khối than hình trụ được giữ lại trong quá trình khai thác để chống đỡ hầm mỏ.
Nghĩa phụ
English
Coal pillar, a column of coal left during mining to support the mine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地下采煤时,为了工作方便和安全而保留的、暂时或永久不予开采的一部分矿体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!