Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6721 đến 6750 của 28899 tổng từ

基督教
jī dū jiào
Đạo Thiên Chúa, tôn giáo lớn trên thế gi...
基线
jī xiàn
Đường cơ sở hoặc đường chuẩn để so sánh ...
基网
jī wǎng
Mạng lưới cơ sở hoặc nền tảng mạng.
基脚
jī jiǎo
Phần móng hoặc nền của một công trình xâ...
jùn
Một loại đất sét cứng, thường dùng trong...
Đất bùn, đặc biệt là đất sét trộn với nư...
Bụi bẩn, bụi đất tích tụ ở những nơi khô...
堂会
táng huì
Buổi biểu diễn nghệ thuật (thường là hát...
堂倌
táng guān
Người phục vụ trong một quán ăn hoặc nhà...
堂哉皇哉
táng zāi huáng zāi
Diện mạo uy nghiêm và trang trọng.
堂堂一表
táng táng yī biǎo
Vẻ ngoài cao lớn, oai nghiêm và đẹp đẽ.
堂堂正正
táng táng zhèng zhèng
Đứng đắn, ngay thẳng, rõ ràng và chính t...
堂屋
táng wū
Phòng chính trong nhà, thường là nơi tiế...
堂房
táng fáng
Những người họ hàng cùng họ nội, thuộc n...
堂皇
táng huáng
Trang nghiêm và lớn lao, có vẻ bề thế.
堂皇冠冕
táng huáng guān miǎn
Rất trang nghiêm và uy nghi, ám chỉ nhữn...
堂皇富丽
táng huáng fù lì
Trang nghiêm, lớn lao và giàu có, dùng đ...
堂皇正大
táng huáng zhèng dà
Minh bạch, rõ ràng và hợp lý, chỉ thái đ...
堂而皇之
táng ér huáng zhī
Một cách đường hoàng và hợp pháp, nhưng ...
堆内
duī nèi
Bên trong đống, phần nằm sâu trong một n...
堆冰
duī bīng
Đống băng, lớp băng chồng lên nhau.
堆土
duī tǔ
Chất đất thành đống, tạo thành gò hay nú...
堆垒
duī lěi
Xây đắp, chất thành từng lớp dày.
堆山积海
duī shān jī hǎi
Chất đầy như núi, tích tụ như biển, chỉ ...
堆房
duī fáng
Kho chứa đồ, nơi để lưu trữ hàng hóa hoặ...
堆栈
duī zhàn
Ngăn xếp, cấu trúc dữ liệu trong lập trì...
堆案盈几
duī àn yíng jī
Chất đống trên bàn và đầy kín góc, chỉ s...
堆焊
duī hàn
Hàn đắp, phương pháp hàn dùng để phủ thê...
堆砌
duī qì
Xếp chồng lên nhau một cách lộn xộn hoặc...
堆笑
duī xiào
Cười gượng, nặn ra vẻ mặt tươi cười giả ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...