Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基督
Pinyin: jī dū
Meanings: Chúa Kitô, Jesus Christ trong tôn giáo Thiên Chúa Giáo., Christ, Jesus Christ in Christianity., ①基督教称救世主。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 其, 土, 叔, 目
Chinese meaning: ①基督教称救世主。
Grammar: Tên riêng của một nhân vật tôn giáo; thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo.
Example: 基督徒信仰基督。
Example pinyin: jī dū tú xìn yǎng jī dū 。
Tiếng Việt: Người theo đạo Thiên Chúa tin vào Chúa Kitô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúa Kitô, Jesus Christ trong tôn giáo Thiên Chúa Giáo.
Nghĩa phụ
English
Christ, Jesus Christ in Christianity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基督教称救世主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!