Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基桩

Pinyin: jī zhuāng

Meanings: Cọc móng (trong xây dựng)., Foundation pile., ①打入地下以支承结构使之不沉陷的桩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 其, 土, 庄, 木

Chinese meaning: ①打入地下以支承结构使之不沉陷的桩。

Grammar: Liên quan đến kỹ thuật xây dựng; dùng để chỉ cọc hỗ trợ cho nền móng công trình.

Example: 工程师正在检查基桩的稳定性。

Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài jiǎn chá jī zhuāng de wěn dìng xìng 。

Tiếng Việt: Kỹ sư đang kiểm tra độ ổn định của cọc móng.

基桩
jī zhuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cọc móng (trong xây dựng).

Foundation pile.

打入地下以支承结构使之不沉陷的桩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...