Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堂房
Pinyin: táng fáng
Meanings: Những người họ hàng cùng họ nội, thuộc nhánh trực hệ của gia đình., Relatives of the same paternal lineage, belonging to the direct family branch., ①不是嫡亲的同族人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 户, 方
Chinese meaning: ①不是嫡亲的同族人。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng. Thường đứng trước danh từ khác như '亲戚' (họ hàng).
Example: 我们是堂房亲戚。
Example pinyin: wǒ men shì táng fáng qīn qi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là họ hàng cùng họ nội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người họ hàng cùng họ nội, thuộc nhánh trực hệ của gia đình.
Nghĩa phụ
English
Relatives of the same paternal lineage, belonging to the direct family branch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是嫡亲的同族人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!