Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堂会

Pinyin: táng huì

Meanings: Buổi biểu diễn nghệ thuật (thường là hát tuồng) tổ chức tại tư gia., An artistic performance (often opera) organized at a private residence., ①旧时家里有喜庆事邀请艺人来举行的演出会。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 云, 人

Chinese meaning: ①旧时家里有喜庆事邀请艺人来举行的演出会。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc lịch sử.

Example: 他们家今晚有堂会。

Example pinyin: tā men jiā jīn wǎn yǒu táng huì 。

Tiếng Việt: Nhà họ tối nay có buổi biểu diễn nghệ thuật.

堂会
táng huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi biểu diễn nghệ thuật (thường là hát tuồng) tổ chức tại tư gia.

An artistic performance (often opera) organized at a private residence.

旧时家里有喜庆事邀请艺人来举行的演出会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堂会 (táng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung