Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堂堂正正
Pinyin: táng táng zhèng zhèng
Meanings: Đứng đắn, ngay thẳng, rõ ràng và chính trực., Upright, honest, and dignified., ①任一谐音系中的基本音调,它产生发出声调的可听到的音高。*②产生谐音列的音。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 土, 一, 止
Chinese meaning: ①任一谐音系中的基本音调,它产生发出声调的可听到的音高。*②产生谐音列的音。
Grammar: Thuộc nhóm thành ngữ mô tả tính cách đạo đức. Thường bổ nghĩa cho con người.
Example: 他做人堂堂正正,从不说谎。
Example pinyin: tā zuò rén táng táng zhèng zhèng , cóng bù shuō huǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống rất ngay thẳng, chưa bao giờ nói dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng đắn, ngay thẳng, rõ ràng và chính trực.
Nghĩa phụ
English
Upright, honest, and dignified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任一谐音系中的基本音调,它产生发出声调的可听到的音高
产生谐音列的音
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế