Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆垒

Pinyin: duī lěi

Meanings: Xây đắp, chất thành từng lớp dày., To build up, pile into thick layers., ①堆叠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 隹, 厽

Chinese meaning: ①堆叠。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xây dựng.

Example: 士兵们用沙袋堆垒防御工事。

Example pinyin: shì bīng men yòng shā dài duī lěi fáng yù gōng shì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đã dùng bao cát để xây đắp công sự phòng thủ.

堆垒
duī lěi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây đắp, chất thành từng lớp dày.

To build up, pile into thick layers.

堆叠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...