Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bụi bẩn, bụi đất tích tụ ở những nơi không được vệ sinh kỹ lưỡng., Dust and dirt accumulated in places that are not cleaned thoroughly., ①尘埃;尘土扬起:“譬犹扬堁而弭尘,抱薪以救火也。”*②土堆:“泰山之容,巍巍然高,去之千里,不见埵堁,远之故也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①尘埃;尘土扬起:“譬犹扬堁而弭尘,抱薪以救火也。”*②土堆:“泰山之容,巍巍然高,去之千里,不见埵堁,远之故也。”

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự bừa bộn, kém sạch sẽ.

Example: 房间角落里有很多堁。

Example pinyin: fáng jiān jiǎo luò lǐ yǒu hěn duō kè 。

Tiếng Việt: Trong góc phòng có rất nhiều bụi bẩn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụi bẩn, bụi đất tích tụ ở những nơi không được vệ sinh kỹ lưỡng.

Dust and dirt accumulated in places that are not cleaned thoroughly.

尘埃;尘土扬起

“譬犹扬堁而弭尘,抱薪以救火也。”

土堆

“泰山之容,巍巍然高,去之千里,不见埵堁,远之故也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...