Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基波

Pinyin: jī bō

Meanings: Sóng cơ bản (trong tín hiệu điện hoặc âm thanh)., Fundamental wave (in electrical or sound signals)., ①复合波的最低频率分量。[例]在复杂的周期性振荡中,包含基波和谐波。和该振荡最长周期相等的正弦波分量称为基波。相应于这个周期的频率称为基本频率。频率等于基本频率的整倍数的正弦波分量称为谐波。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 氵, 皮

Chinese meaning: ①复合波的最低频率分量。[例]在复杂的周期性振荡中,包含基波和谐波。和该振荡最长周期相等的正弦波分量称为基波。相应于这个周期的频率称为基本频率。频率等于基本频率的整倍数的正弦波分量称为谐波。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực tín hiệu và dao động; chỉ thành phần chính của dao động.

Example: 信号的基波频率是100赫兹。

Example pinyin: xìn hào de jī bō pín lǜ shì 1 0 0 hè zī 。

Tiếng Việt: Tần số sóng cơ bản của tín hiệu là 100 hertz.

基波
jī bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng cơ bản (trong tín hiệu điện hoặc âm thanh).

Fundamental wave (in electrical or sound signals).

复合波的最低频率分量。在复杂的周期性振荡中,包含基波和谐波。和该振荡最长周期相等的正弦波分量称为基波。相应于这个周期的频率称为基本频率。频率等于基本频率的整倍数的正弦波分量称为谐波

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...