Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基督教

Pinyin: jī dū jiào

Meanings: Đạo Thiên Chúa, tôn giáo lớn trên thế giới., Christianity, one of the major world religions.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 其, 土, 叔, 目, 孝, 攵

Grammar: Từ chuyên ngành về tôn giáo, thường dùng như danh từ riêng.

Example: 基督教在全球有很多信徒。

Example pinyin: jī dū jiào zài quán qiú yǒu hěn duō xìn tú 。

Tiếng Việt: Đạo Thiên Chúa có rất nhiều tín đồ trên toàn cầu.

基督教
jī dū jiào
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo Thiên Chúa, tôn giáo lớn trên thế giới.

Christianity, one of the major world religions.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基督教 (jī dū jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung