Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基底动脉
Pinyin: jī dǐ dòng mài
Meanings: Động mạch nền (trong giải phẫu học)., Basilar artery (in anatomy)., ①由二侧椎动脉合并而成的不成对的动脉,它在颅内走在脑桥下面,分为二支大脑后动脉,供应脑桥、小脑和大脑后部以及内耳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 其, 土, 广, 氐, 云, 力, 月, 永
Chinese meaning: ①由二侧椎动脉合并而成的不成对的动脉,它在颅内走在脑桥下面,分为二支大脑后动脉,供应脑桥、小脑和大脑后部以及内耳。
Grammar: Chuyên ngành y học; mô tả một phần quan trọng trong hệ tuần hoàn não.
Example: 基底动脉对大脑供血很重要。
Example pinyin: jī dǐ dòng mài duì dà nǎo gòng xuè hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Động mạch nền rất quan trọng trong việc cung cấp máu cho não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động mạch nền (trong giải phẫu học).
Nghĩa phụ
English
Basilar artery (in anatomy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由二侧椎动脉合并而成的不成对的动脉,它在颅内走在脑桥下面,分为二支大脑后动脉,供应脑桥、小脑和大脑后部以及内耳
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế