Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基底

Pinyin: jī dǐ

Meanings: Phần nền hoặc mặt đáy của một cấu trúc., Base or bottom layer of a structure., ①基础的最下部分。*②未固结或成层的沉积物之下的岩石。*③在其上粘附一种材料(如油漆或薄箔)的基础表面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 广, 氐

Chinese meaning: ①基础的最下部分。*②未固结或成层的沉积物之下的岩石。*③在其上粘附一种材料(如油漆或薄箔)的基础表面。

Grammar: Dùng để chỉ phần thấp nhất hoặc nền tảng của một vật thể.

Example: 金字塔的基底非常宽大。

Example pinyin: jīn zì tǎ de jī dǐ fēi cháng kuān dà 。

Tiếng Việt: Mặt đáy của kim tự tháp rất rộng lớn.

基底
jī dǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nền hoặc mặt đáy của một cấu trúc.

Base or bottom layer of a structure.

基础的最下部分

未固结或成层的沉积物之下的岩石

在其上粘附一种材料(如油漆或薄箔)的基础表面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基底 (jī dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung