Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堂倌

Pinyin: táng guān

Meanings: Người phục vụ trong một quán ăn hoặc nhà hàng thời xưa., A waiter or server in a restaurant in ancient times., ①旧时称饭馆、茶楼、酒店、澡堂等中的侍者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 土, 亻, 官

Chinese meaning: ①旧时称饭馆、茶楼、酒店、澡堂等中的侍者。

Grammar: Thường được dùng trong văn hóa cổ điển hoặc văn học mô tả cuộc sống cũ.

Example: 那个堂倌服务态度很好。

Example pinyin: nà ge táng guān fú wù tài dù hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Người phục vụ đó có thái độ phục vụ rất tốt.

堂倌
táng guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phục vụ trong một quán ăn hoặc nhà hàng thời xưa.

A waiter or server in a restaurant in ancient times.

旧时称饭馆、茶楼、酒店、澡堂等中的侍者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堂倌 (táng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung