Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11971 đến 12000 của 28899 tổng từ

拽象拖犀
zhuài xiàng tuō xī
Diễn tả sức mạnh phi thường khi kéo được...
拾人唾余
shí rén tuò yú
Nhặt lại những gì người khác đã bỏ đi (á...
拾人唾涕
shí rén tuò tì
Nhặt lại những gì người khác bỏ đi, có ý...
拾人涕唾
shí rén tì tuò
Nhặt nước mũi và nước bọt của người khác...
拾人牙慧
shí rén yá huì
Nhặt lại lời hay ý đẹp của người khác, á...
拾掇无遗
shí duo wú yí
Thu thập tất cả mọi thứ, không sót lại g...
拾级
shè jí
Bước từng bậc (thường khi đi lên cầu tha...
拾芥
shí jiè
Nhặt rau cỏ, hình ảnh ví von việc dễ dàn...
拾遗补阙
shí yí bǔ quē
Bổ sung những phần còn thiếu hoặc bị bỏ ...
拾金不昧
shí jīn bù mèi
Nhặt được của rơi không tham lam mà trả ...
拾陈蹈故
shí chén dǎo gù
Lặp lại những điều cũ rích và lỗi thời.
拿乔
ná qiáo
Giả vờ kiêu ngạo hoặc tỏ vẻ quan trọng.
拿云捉月
ná yún zhuō yuè
Hình dung chí hướng cao xa, đầy tham vọn...
拿腔做势
ná qiāng zuò shì
Giả vờ, làm ra vẻ quan trọng hoặc nghiêm...
拿贼拿赃
ná zéi ná zāng
Bắt kẻ trộm phải bắt được tang vật, ám c...
拿贼见赃
ná zéi jiàn zāng
Bắt kẻ trộm thì phải thấy tang vật, ý ng...
拿走
ná zǒu
Mang đi, lấy đi.
持久之计
chí jiǔ zhī jì
Kế hoạch lâu dài.
持之以恒
chí zhī yǐ héng
Kiên trì, bền bỉ làm việc gì đó trong th...
持平
chí píng
Duy trì trạng thái ổn định, không thiên ...
持节
chí jié
Giữ vững khí tiết, không thay đổi lập tr...
持蠡测海
chí lí cè hǎi
Dùng một cái vỏ sò nhỏ để đo biển, ám ch...
持衡拥璇
chí héng yōng xuán
Cầm cân nảy mực và nắm giữ ngọc quý, ám ...
持论
chí lùn
Đưa ra ý kiến, lập luận hoặc quan điểm c...
持论公允
chí lùn gōng yǔn
Đưa ra quan điểm hay lập luận một cách c...
持身
chí shēn
Rèn luyện bản thân, giữ mình trong sạch ...
持重
chí zhòng
Đứng đắn, trầm ổn, thận trọng trong cách...
挂一漏万
guà yī lòu wàn
Chỉ liệt kê được một phần nhỏ mà bỏ sót ...
挂虑
guà lǜ
Lo lắng, bận tâm về điều gì đó.
挂记
guà jì
Nhớ nhung, lưu tâm đến ai/cái gì.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...