Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拼缀

Pinyin: pīn zhuì

Meanings: Ghép nối các phần lại với nhau để tạo thành một tổng thể., To patch or piece parts together to form a whole., ①连接;拼合。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 并, 扌, 叕, 纟

Chinese meaning: ①连接;拼合。

Grammar: Động từ chỉ hành động kết hợp các phần rời rạc thành một tổng thể.

Example: 这篇文章是由几个片段拼缀而成的。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì yóu jǐ gè piàn duàn pīn zhuì ér chéng de 。

Tiếng Việt: Bài viết này được ghép nối từ vài đoạn khác nhau.

拼缀
pīn zhuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép nối các phần lại với nhau để tạo thành một tổng thể.

To patch or piece parts together to form a whole.

连接;拼合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...