Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拽布拖麻
Pinyin: zhuài bù tuō má
Meanings: Tương tự '拽布披麻', diễn tả cảnh mặc quần áo tang chế trong nghi lễ tang lễ., Similar to 'wearing mourning clothes,' describing the scene of wearing mourning attire in funeral rituals., 穿孝服,服丧事。犹言披麻戴孝。[出处]元·白朴《梧桐雨》第三折“拽布拖麻,奠酒浇茶,只索浅土儿权时葬下。”[例]倘或间掩命掩黄沙,则将这衫儿半壁匣盖上搭。哎!儿也,便当你香鶊啼,~。——元·张国宾《合汗衫》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 曳, 巾, 𠂇, 㐌, 广, 林
Chinese meaning: 穿孝服,服丧事。犹言披麻戴孝。[出处]元·白朴《梧桐雨》第三折“拽布拖麻,奠酒浇茶,只索浅土儿权时葬下。”[例]倘或间掩命掩黄沙,则将这衫儿半壁匣盖上搭。哎!儿也,便当你香鶊啼,~。——元·张国宾《合汗衫》第二折。
Grammar: Thành ngữ mô tả nghi thức tang lễ truyền thống.
Example: 丧礼上众人拽布拖麻。
Example pinyin: sāng lǐ shàng zhòng rén zhuài bù tuō má 。
Tiếng Việt: Trong lễ tang, mọi người mặc đồ tang chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '拽布披麻', diễn tả cảnh mặc quần áo tang chế trong nghi lễ tang lễ.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'wearing mourning clothes,' describing the scene of wearing mourning attire in funeral rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿孝服,服丧事。犹言披麻戴孝。[出处]元·白朴《梧桐雨》第三折“拽布拖麻,奠酒浇茶,只索浅土儿权时葬下。”[例]倘或间掩命掩黄沙,则将这衫儿半壁匣盖上搭。哎!儿也,便当你香鶊啼,~。——元·张国宾《合汗衫》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế