Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾人唾涕
Pinyin: shí rén tuò tì
Meanings: Nhặt lại những gì người khác bỏ đi, có ý nói bắt chước hoặc sao chép một cách máy móc., To pick up what others discard; metaphorically means to imitate or copy mechanically., 比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 合, 扌, 人, 口, 垂, 弟, 氵
Chinese meaning: 比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh phê phán sự thiếu sáng tạo.
Example: 他的文章不过是拾人唾涕,没有新意。
Example pinyin: tā de wén zhāng bú guò shì shí rén tuò tì , méi yǒu xīn yì 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ta chỉ là sao chép những thứ cũ, không có gì mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lại những gì người khác bỏ đi, có ý nói bắt chước hoặc sao chép một cách máy móc.
Nghĩa phụ
English
To pick up what others discard; metaphorically means to imitate or copy mechanically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己没有创见,只是抄袭别人的言论、见解。同拾人涕唾”。[出处]明·胡震亨《唐音癸签·集录三》“胡元瑞评诸家云欧陈率是记事……刘贡父滑稽渠率;王直方拾人唾涕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế