Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾人唾余
Pinyin: shí rén tuò yú
Meanings: Nhặt lại những gì người khác đã bỏ đi (ám chỉ học theo hoặc dùng lại thứ của người khác không có giá trị), To pick up what others have discarded (referring to learning or using something of others that has no value)., 比喻自己没有创同,只是抄袭别人的言论、见解。见拾人涕唾”。[出处]梁启超《论内地杂居与商务关系》“事事落人之后,拾人唾余。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 合, 扌, 人, 口, 垂, 亼, 朩
Chinese meaning: 比喻自己没有创同,只是抄袭别人的言论、见解。见拾人涕唾”。[出处]梁启超《论内地杂居与商务关系》“事事落人之后,拾人唾余。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn phong phê phán, mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他写的文章不过是拾人唾余。
Example pinyin: tā xiě de wén zhāng bú guò shì shí rén tuò yú 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ta chẳng qua là nhặt lại những thứ người khác đã bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lại những gì người khác đã bỏ đi (ám chỉ học theo hoặc dùng lại thứ của người khác không có giá trị)
Nghĩa phụ
English
To pick up what others have discarded (referring to learning or using something of others that has no value).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自己没有创同,只是抄袭别人的言论、见解。见拾人涕唾”。[出处]梁启超《论内地杂居与商务关系》“事事落人之后,拾人唾余。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế