Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拽巷逻街
Pinyin: zhuài xiàng luó jiē
Meanings: Đi tuần tra qua các phố xá, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực., To patrol the streets, but often carries a negative connotation., 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 曳, 共, 巳, 罗, 辶, 亍, 圭, 彳
Chinese meaning: 指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口。”
Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi kiểm soát hoặc can thiệp vào khu vực, thường mang ý xấu.
Example: 他没事就爱拽巷逻街找麻烦。
Example pinyin: tā méi shì jiù ài zhuài xiàng luó jiē zhǎo má fán 。
Tiếng Việt: Anh ta không có việc gì thì thích đi tuần khắp phố tìm chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi tuần tra qua các phố xá, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
To patrol the streets, but often carries a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大声呼叫,惊动街坊。[出处]元·武汉臣《玉壶春》第三折“动不动神头鬼脸,投河奔井,拽巷逻街,张舌骗口。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế