Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拾陈蹈故
Pinyin: shí chén dǎo gù
Meanings: Lặp lại những điều cũ rích và lỗi thời., To repeat outdated and obsolete things., 因袭陈词滥调。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌三》“观其妙趣天得,自成一家,不肯拾陈蹈故。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 合, 扌, 东, 阝, 舀, 𧾷, 古, 攵
Chinese meaning: 因袭陈词滥调。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌三》“观其妙趣天得,自成一家,不肯拾陈蹈故。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để phê phán cách suy nghĩ hay hành động.
Example: 他的文章总是拾陈蹈故,没有什么新意。
Example pinyin: tā de wén zhāng zǒng shì shí chén dǎo gù , méi yǒu shén me xīn yì 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy luôn lặp lại những điều cũ, không có gì mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại những điều cũ rích và lỗi thời.
Nghĩa phụ
English
To repeat outdated and obsolete things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因袭陈词滥调。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌三》“观其妙趣天得,自成一家,不肯拾陈蹈故。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế