Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27811 đến 27840 của 28899 tổng từ

pín
Nhăn mặt, cau mày
风丝
fēng sī
Những luồng gió nhẹ mỏng manh như sợi tơ...
风中秉烛
fēng zhōng bǐng zhú
Cầm đèn trong gió, ám chỉ việc làm điều ...
风举云摇
fēng jǔ yún yáo
Gió thổi mây bay, chỉ sự thay đổi mau ch...
风举云飞
fēng jǔ yún fēi
Gió nâng mây bay, tượng trưng cho sự phá...
风云之志
fēng yún zhī zhì
Ý chí cao cả, hoài bão lớn lao.
风云变态
fēng yún biàn tài
Sự thay đổi kỳ lạ và biến hóa khôn lường...
风云月露
fēng yún yuè lù
Hình ảnh thiên nhiên như gió, mây, trăng...
风云际会
fēng yún jì huì
Thời cơ thuận lợi, gặp gỡ những người tà...
风伯
fēng bó
Vị thần gió trong thần thoại Trung Quốc.
风信年华
fēng xìn nián huá
Tuổi trẻ tươi đẹp, thời kỳ tràn đầy năng...
风光旖旎
fēng guāng yǐ nǐ
Phong cảnh đẹp đẽ, hấp dẫn.
风光月霁
fēng guāng yuè jì
Gió và trăng đều đẹp, ám chỉ thời tiết h...
风兵草甲
fēng bīng cǎo jiǎ
Chỉ binh lính đông đảo, khí thế mạnh mẽ ...
风前月下
fēng qián yuè xià
Dưới trăng, trước gió; thường dùng để di...
风前残烛
fēng qián cán zhú
Ngọn nến trước gió, sắp tắt; ám chỉ ngườ...
风华绝代
fēng huá jué dài
Tài năng và vẻ đẹp vượt thời đại, không ...
风号雨泣
fēng háo yǔ qì
Gió hú mưa rơi, diễn tả bối cảnh đau thư...
风尘碌碌
fēng chén lù lù
Bận rộn, vất vả trong cuộc sống
风尘肮脏
fēng chén āng zāng
Dơ bẩn, nhếch nhác do bụi bặm hoặc cuộc ...
风平波息
fēng píng bō xī
Yên bình, gió lặng sóng yên
风度翩翩
fēng dù piān piān
Rất lịch lãm, phong thái tao nhã
风影敷衍
fēng yǐng fū yǎn
Nói chuyện qua loa, đại khái, thiếu chân...
风急浪高
fēng jí làng gāo
Gió lớn sóng cao, chỉ tình trạng nguy hi...
风情月债
fēng qíng yuè zhài
Những khoản nợ tình cảm liên quan đến tì...
风情月思
fēng qíng yuè sī
Tình cảm và suy nghĩ liên quan đến tình ...
风情月意
fēng qíng yuè yì
Ý nhị, cảm xúc tinh tế trong tình yêu
风掣雷行
fēng chè léi xíng
Di chuyển nhanh chóng như gió và sấm
风斗
fēng dǒu
Ống thông gió, thiết bị dẫn gió
风旋电掣
fēng xuán diàn chè
Chuyển động nhanh như gió xoáy và ánh ch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...