Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27811 đến 27840 của 28922 tổng từ

额外主事
é wài zhǔ shì
Người chịu trách nhiệm xử lý các công vi...
额定
é dìng
Được quy định, được chỉ định trước (thườ...
额手
é shǒu
Đưa tay lên trán (thể hiện sự vui mừng h...
额手相庆
é shǒu xiāng qìng
Vui mừng đến mức đưa tay lên trán để ăn ...
额手称庆
é shǒu chēng qìng
Đưa tay lên trán và ca ngợi vì vui mừng.
额手称颂
é shǒu chēng sòng
Đưa tay lên trán để tỏ lòng kính trọng, ...
额枋
é fāng
Thanh ngang ở phần trên của cột (trong k...
额蹙心痛
é cù xīn tòng
Lo lắng, đau buồn đến nhíu mày, đau đáu ...
额首称庆
é shǒu chēng qìng
Đưa tay lên trán để bày tỏ niềm vui, ăn ...
额骨
é gǔ
Xương trán.
颞颥
niè rú
Xương thái dương, vị trí nằm hai bên đầu...
颞骨
niè gǔ
Xương thái dương, xương nằm ở phần bên đ...
mān
Mập mạp, tròn trĩnh (thường dùng để miêu...
颟顸
mān hān
Mập mạp và vụng về, thiếu sự khéo léo.
颠乾倒坤
diān qián dǎo kūn
Đảo lộn mọi thứ, làm thay đổi hoàn toàn ...
颠仆流离
diān pú liú lí
Lang thang vất vưởng, lưu lạc không nơi ...
颠倒乾坤
diān dǎo qián kūn
Lật ngược lại trật tự của trời đất, ý ch...
颠倒干坤
diān dǎo gān kūn
Đảo ngược lại trật tự tự nhiên hoặc quy ...
颠倒衣裳
diān dǎo yī shang
Mặc quần áo lộn ngược, chỉ sự bối rối, m...
颠倒阴阳
diān dǎo yīn yáng
Đảo ngược âm dương, phá vỡ cân bằng tự n...
颠倒黑白
diān dǎo hēi bái
Đảo lộn trắng đen, xuyên tạc sự thật.
颠扑不破
diān pū bù pò
Lập luận hay lý thuyết vững chắc, không ...
颠茄
diān qié
Cây cà độc dược, một loại cây có chất độ...
pín
Nhăn mặt, cau mày
biāo
Gió mạnh, bão tố.
sōu
Âm thanh gió thổi ào ào.
fēng
Gió hoặc tiếng gió.
xiū
Gió thổi mạnh làm cây cối lay động dữ dộ...
风丝
fēng sī
Những luồng gió nhẹ mỏng manh như sợi tơ...
风中秉烛
fēng zhōng bǐng zhú
Cầm đèn trong gió, ám chỉ việc làm điều ...

Hiển thị 27811 đến 27840 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...