Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颦
Pinyin: pín
Meanings: Nhăn mặt, cau mày, To frown, to knit one's brows, ①皱眉:颦眉。一颦一笑。颦蹙(皱着眉头,形容忧愁)。东施效颦(喻不顾自己具体条件,盲目地仿效别人,结果恰得其反)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 卑, 频
Chinese meaning: ①皱眉:颦眉。一颦一笑。颦蹙(皱着眉头,形容忧愁)。东施效颦(喻不顾自己具体条件,盲目地仿效别人,结果恰得其反)。
Hán Việt reading: tần
Grammar: Động từ mô tả biểu cảm khuôn mặt
Example: 东施效颦
Example pinyin: dōng shī xiào pín
Tiếng Việt: Đông Thi nhăn mặt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhăn mặt, cau mày
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To frown, to knit one's brows
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颦眉。一颦一笑。颦蹙(皱着眉头,形容忧愁)。东施效颦(喻不顾自己具体条件,盲目地仿效别人,结果恰得其反)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!