Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠倒衣裳

Pinyin: diān dǎo yī shang

Meanings: Mặc quần áo lộn ngược, chỉ sự bối rối, mất kiểm soát., To wear clothes inside out, indicating confusion or loss of control., 是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]我们希望这种~的时代快些过去。——毛泽东《论联合政府》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 真, 页, 亻, 到, 亠, 𧘇, 衣

Chinese meaning: 是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]我们希望这种~的时代快些过去。——毛泽东《论联合政府》。

Grammar: Biểu hiện trạng thái hỗn loạn, có thể mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm.

Example: 他今天太忙了,竟然颠倒衣裳出门了。

Example pinyin: tā jīn tiān tài máng le , jìng rán diān dǎo yī cháng chū mén le 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy quá bận, thậm chí ra khỏi nhà mà mặc quần áo lộn ngược.

颠倒衣裳
diān dǎo yī shang
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc quần áo lộn ngược, chỉ sự bối rối, mất kiểm soát.

To wear clothes inside out, indicating confusion or loss of control.

是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]我们希望这种~的时代快些过去。——毛泽东《论联合政府》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠倒衣裳 (diān dǎo yī shang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung