Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 额手
Pinyin: é shǒu
Meanings: Đưa tay lên trán (thể hiện sự vui mừng hoặc lo lắng)., To raise one’s hand to the forehead (showing joy or concern)., ①以手加额(表示庆幸)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 客, 页, 手
Chinese meaning: ①以手加额(表示庆幸)。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ khác để diễn tả hành động cụ thể như 额手称庆 (ăn mừng bằng cách đưa tay lên trán).
Example: 大家听到好消息都额手相庆。
Example pinyin: dà jiā tīng dào hǎo xiāo xī dōu é shǒu xiàng qìng 。
Tiếng Việt: Mọi người nghe tin tốt đều đưa tay lên trán và ăn mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tay lên trán (thể hiện sự vui mừng hoặc lo lắng).
Nghĩa phụ
English
To raise one’s hand to the forehead (showing joy or concern).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以手加额(表示庆幸)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!