Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颟顸

Pinyin: mān hān

Meanings: Mập mạp và vụng về, thiếu sự khéo léo., Chubby and clumsy, lacking dexterity., ①糊涂而马虎。[例]信上隐隐间责他办事颟顸,帮着上司,不替百姓伸冤。——《官场现形记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 页, 𬜯, 干

Chinese meaning: ①糊涂而马虎。[例]信上隐隐间责他办事颟顸,帮着上司,不替百姓伸冤。——《官场现形记》。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thuộc nhóm tính từ miêu tả đặc điểm về ngoại hình và tính cách. Thường mang sắc thái tiêu cực nhẹ.

Example: 他虽然颟顸,但心地善良。

Example pinyin: tā suī rán mān hān , dàn xīn dì shàn liáng 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy mập mạp và vụng về, nhưng tâm địa rất tốt.

颟顸
mān hān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mập mạp và vụng về, thiếu sự khéo léo.

Chubby and clumsy, lacking dexterity.

糊涂而马虎。信上隐隐间责他办事颟顸,帮着上司,不替百姓伸冤。——《官场现形记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颟顸 (mān hān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung