Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 额定
Pinyin: é dìng
Meanings: Được quy định, được chỉ định trước (thường dùng trong kỹ thuật)., Rated; specified; designated., ①规定的数目或数量。[例]额定功率。[例]额定吨位。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 客, 页, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①规定的数目或数量。[例]额定功率。[例]额定吨位。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để nêu rõ đặc điểm hoặc thông số đã được xác định trước.
Example: 这台发电机的额定功率是50千瓦。
Example pinyin: zhè tái fā diàn jī de é dìng gōng lǜ shì 5 0 qiān wǎ 。
Tiếng Việt: Công suất định mức của máy phát điện này là 50 kilowatt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được quy định, được chỉ định trước (thường dùng trong kỹ thuật).
Nghĩa phụ
English
Rated; specified; designated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规定的数目或数量。额定功率。额定吨位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!