Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mān

Meanings: Mập mạp, tròn trĩnh (thường dùng để miêu tả khuôn mặt trẻ em hoặc động vật)., Plump, chubby (often used to describe children's or animals' faces)., ①(颟顸)a.糊涂,不明事理。b.漫不经心(“顸”均读轻声)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 页, 𬜯

Chinese meaning: ①(颟顸)a.糊涂,不明事理。b.漫不经心(“顸”均读轻声)。

Hán Việt reading: man

Grammar: Thuộc tính từ đơn âm tiết, thường dùng để mô tả ngoại hình. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 那个小孩的脸很颟。

Example pinyin: nà ge xiǎo hái de liǎn hěn mān 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt của đứa trẻ rất mũm mĩm.

mān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mập mạp, tròn trĩnh (thường dùng để miêu tả khuôn mặt trẻ em hoặc động vật).

man

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Plump, chubby (often used to describe children's or animals' faces).

(颟顸)a.糊涂,不明事理。b.漫不经心(“顸”均读轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颟 (mān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung