Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额手相庆

Pinyin: é shǒu xiāng qìng

Meanings: Vui mừng đến mức đưa tay lên trán để ăn mừng., To celebrate with hands raised to the forehead out of extreme joy., 把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·卢双月》“泥金高揭,邻里喧哗,挤庭下几满。喜极入告,额手相庆。”[例]不抵抗将军下台,上峰易人,我士兵莫不~。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 客, 页, 手, 木, 目, 大, 广

Chinese meaning: 把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·卢双月》“泥金高揭,邻里喧哗,挤庭下几满。喜极入告,额手相庆。”[例]不抵抗将军下台,上峰易人,我士兵莫不~。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

Grammar: Động từ thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh mô tả niềm vui lớn lao.

Example: 战争结束,人们额手相庆。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù , rén men é shǒu xiàng qìng 。

Tiếng Việt: Khi chiến tranh kết thúc, mọi người vui mừng đưa tay lên trán để ăn mừng.

额手相庆
é shǒu xiāng qìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng đến mức đưa tay lên trán để ăn mừng.

To celebrate with hands raised to the forehead out of extreme joy.

把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]清·王韬《淞滨琐话·卢双月》“泥金高揭,邻里喧哗,挤庭下几满。喜极入告,额手相庆。”[例]不抵抗将军下台,上峰易人,我士兵莫不~。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额手相庆 (é shǒu xiāng qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung