Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额手称庆

Pinyin: é shǒu chēng qìng

Meanings: Đưa tay lên trán và ca ngợi vì vui mừng., To raise one's hand to the forehead and praise out of joy., 额手以手加额。把手放在额上,表示庆幸。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第三十七回“文公至绛,国人无不额手称庆。百官朝贺,自不必说。”[例]他~”,实在高兴得太快了。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 客, 页, 手, 尔, 禾, 大, 广

Chinese meaning: 额手以手加额。把手放在额上,表示庆幸。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第三十七回“文公至绛,国人无不额手称庆。百官朝贺,自不必说。”[例]他~”,实在高兴得太快了。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

Grammar: Là một thành ngữ, có vị trí linh hoạt trong câu.

Example: 终于成功了,大家都额手称庆。

Example pinyin: zhōng yú chéng gōng le , dà jiā dōu é shǒu chēng qìng 。

Tiếng Việt: Cuối cùng đã thành công, mọi người đều đưa tay lên trán và ca ngợi.

额手称庆
é shǒu chēng qìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa tay lên trán và ca ngợi vì vui mừng.

To raise one's hand to the forehead and praise out of joy.

额手以手加额。把手放在额上,表示庆幸。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第三十七回“文公至绛,国人无不额手称庆。百官朝贺,自不必说。”[例]他~”,实在高兴得太快了。——鲁迅《伪自由书·有名无实”的反驳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额手称庆 (é shǒu chēng qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung