Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠茄

Pinyin: diān qié

Meanings: Cây cà độc dược, một loại cây có chất độc., Deadly nightshade, a poisonous plant., 犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 真, 页, 加, 艹

Chinese meaning: 犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật, thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc khoa học.

Example: 这种药是从颠茄中提取的。

Example pinyin: zhè zhǒng yào shì cóng diān qié zhōng tí qǔ de 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này được chiết xuất từ cây cà độc dược.

颠茄
diān qié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cà độc dược, một loại cây có chất độc.

Deadly nightshade, a poisonous plant.

犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠茄 (diān qié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung