Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠倒干坤
Pinyin: diān dǎo gān kūn
Meanings: Đảo ngược lại trật tự tự nhiên hoặc quy luật vốn có., To reverse the natural order or existing rules., 比喻本领十分高强。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 真, 页, 亻, 到, 干, 土, 申
Chinese meaning: 比喻本领十分高强。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ), thường dùng trong văn cảnh mang ý nghĩa phê phán hoặc nhấn mạnh sự bất thường trong hành động hoặc tình huống.
Example: 他的行为简直是颠倒干坤。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì diān dǎo gān kūn 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta quả thực là đảo lộn mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo ngược lại trật tự tự nhiên hoặc quy luật vốn có.
Nghĩa phụ
English
To reverse the natural order or existing rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻本领十分高强。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế