Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠仆流离

Pinyin: diān pú liú lí

Meanings: Lang thang vất vưởng, lưu lạc không nơi cư ngụ ổn định., Wandering aimlessly, displaced without a stable place to live., 由于灾荒或战乱而流转离散。形容生活艰难,四处流浪。同颠沛流离”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下己酉冬,金自江西犯饶信,所在居民皆空城去,颠仆流离道上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 真, 页, 亻, 卜, 㐬, 氵, 㐫, 禸

Chinese meaning: 由于灾荒或战乱而流转离散。形容生活艰难,四处流浪。同颠沛流离”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下己酉冬,金自江西犯饶信,所在居民皆空城去,颠仆流离道上。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ) thường dùng để nói về những người gặp khó khăn do hoàn cảnh xã hội hoặc thiên tai. Có sắc thái bi thương.

Example: 战争让许多人颠仆流离。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng xǔ duō rén diān pú liú lí 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều người phải lang thang, lưu lạc.

颠仆流离
diān pú liú lí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang vất vưởng, lưu lạc không nơi cư ngụ ổn định.

Wandering aimlessly, displaced without a stable place to live.

由于灾荒或战乱而流转离散。形容生活艰难,四处流浪。同颠沛流离”。[出处]宋·叶梦得《避暑录话》卷下己酉冬,金自江西犯饶信,所在居民皆空城去,颠仆流离道上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠仆流离 (diān pú liú lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung