Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠倒阴阳
Pinyin: diān dǎo yīn yáng
Meanings: Đảo ngược âm dương, phá vỡ cân bằng tự nhiên giữa các yếu tố đối lập., To reverse yin and yang, disrupting the natural balance between opposing elements., 犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 真, 页, 亻, 到, 月, 阝, 日
Chinese meaning: 犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ), thường dùng trong văn cảnh triết học hoặc khi nói về việc phá vỡ trật tự tự nhiên. Liên quan đến thuyết Âm Dương của Đạo giáo.
Example: 这种做法无异于颠倒阴阳。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú diān dǎo yīn yáng 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác nào đảo lộn âm dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo ngược âm dương, phá vỡ cân bằng tự nhiên giữa các yếu tố đối lập.
Nghĩa phụ
English
To reverse yin and yang, disrupting the natural balance between opposing elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言颠倒是非,混淆黑白。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒阴阳,强人所难?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế