Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飋
Pinyin: sōu
Meanings: Âm thanh gió thổi ào ào., Sound of the wind blowing fiercely., ①(飋飋)风声,如“秋风飋飋。”*②秋风。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(飋飋)风声,如“秋风飋飋。”*②秋风。
Grammar: Từ thường được sử dụng trong các đoạn văn tả cảnh để mô tả âm thanh của gió.
Example: 寒風飋飋地吹著。
Example pinyin: hán fēng sè sè dì chuī zhù 。
Tiếng Việt: Gió lạnh thổi ào ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh gió thổi ào ào.
Nghĩa phụ
English
Sound of the wind blowing fiercely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(飋飋)风声,如“秋风飋飋。”
秋风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!