Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4531 đến 4560 của 28899 tổng từ

包伙
bāo huǒ
Đặt trước toàn bộ suất ăn cho một nhóm n...
包剿
bāo jiǎo
Bao vây và tiêu diệt hoàn toàn.
包办代替
bāo bàn dài tì
Đảm nhận và thay thế toàn bộ công việc c...
包办婚姻
bāo bàn hūn yīn
Hôn nhân được sắp đặt bởi gia đình hoặc ...
包工
bāo gōng
Thầu công trình, nhận làm trọn gói công ...
包干
bāo gān
Nhận làm toàn bộ công việc với mức giá c...
包庇
bāo bì
Che giấu tội lỗi của ai, dung túng cho h...
包打天下
bāo dǎ tiān xià
Hứa hẹn giải quyết mọi vấn đề, o bế hoàn...
包抄
bāo chāo
Đánh úp, tấn công từ nhiều phía.
包拯
Bāo Zhěng
Bao Chửng - Một vị quan thanh liêm nổi t...
包探
bāo tàn
Thám tử tư, thám tử được thuê để điều tr...
包揽词讼
bāo lǎn cí sòng
Nhận làm trọn gói các vụ kiện tụng (thườ...
包皮
bāo pí
Bao quy đầu (trong giải phẫu học).
包罗万有
bāo luó wàn yǒu
Bao gồm tất cả mọi thứ, vô cùng phong ph...
包罗万象
bāo luó wàn xiàng
Bao hàm vạn vật, chỉ sự phong phú và toà...
包羞忍耻
bāo xiū rěn chǐ
Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã, chịu đự...
包藏
bāo cáng
Giấu giếm, che giấu điều gì đó bên trong...
包藏奸心
bāo cáng jiān xīn
Giấu giếm lòng dạ xấu xa, độc ác.
包藏祸心
bāo cáng huò xīn
Giấu giếm ý đồ gây hại, lòng dạ hiểm độc...
包衣种子
bāo yī zhǒng zi
Hạt giống có lớp vỏ bọc (thường để bảo v...
包被
bāo bèi
Tấm vải bọc, thường dùng để quấn hoặc ch...
包袱底儿
bāo fu dǐ er
Phần dưới cùng của gói đồ hoặc đáy của c...
包赔
bāo péi
Đảm bảo bồi thường nếu xảy ra vấn đề; ca...
包金
bāo jīn
Vật được bọc vàng; lớp vàng bên ngoài bề...
包银
bāo yín
Vật được bọc bạc; lớp bạc bên ngoài bề m...
包销
bāo xiāo
Độc quyền phân phối; nhận trách nhiệm ti...
匆猝
cōng cù
Quá vội vàng, hấp tấp.
匆遽
cōng jù
Rất vội vàng và bất ngờ.
xiōng
Hung (tên một dân tộc cổ)
匈奴
xiōng nú
Người Hung Nô, một dân tộc du mục cổ đại...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...