Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包庇
Pinyin: bāo bì
Meanings: Che giấu, bao che tội lỗi của người khác., To shield or cover up someone’s wrongdoing., ①以权势来掩护他人不正当的行为,使其隐秘而不被告发。*②暗中保护。[例]包庇有罪。[例]包庇坏人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 勹, 巳, 广, 比
Chinese meaning: ①以权势来掩护他人不正当的行为,使其隐秘而不被告发。*②暗中保护。[例]包庇有罪。[例]包庇坏人。
Grammar: Động từ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong pháp luật hoặc đạo đức.
Example: 他因为包庇罪犯而受到惩罚。
Example pinyin: tā yīn wèi bāo bì zuì fàn ér shòu dào chéng fá 。
Tiếng Việt: Anh ta bị trừng phạt vì đã che giấu tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu, bao che tội lỗi của người khác.
Nghĩa phụ
English
To shield or cover up someone’s wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以权势来掩护他人不正当的行为,使其隐秘而不被告发
暗中保护。包庇有罪。包庇坏人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!