Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包拯

Pinyin: Bāo Zhěng

Meanings: Bao Chửng - Một vị quan thanh liêm nổi tiếng thời Tống trong lịch sử Trung Quốc., Bao Zheng - A famous upright official during the Song Dynasty in Chinese history., ①(999—1062)北宋庐州合肥人,仁宗天圣年间进士。曾任监察御史、天章阁侍制、龙图阁直学士,官至枢密副使。他为官清正,刚直不阿,执法严峻,不徇私情,被旧的史书和小说渲染为少有的“清官”、“包青天”。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 14

Radicals: 勹, 巳, 丞, 扌

Chinese meaning: ①(999—1062)北宋庐州合肥人,仁宗天圣年间进士。曾任监察御史、天章阁侍制、龙图阁直学士,官至枢密副使。他为官清正,刚直不阿,执法严峻,不徇私情,被旧的史书和小说渲染为少有的“清官”、“包青天”。

Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.

Example: 包拯以清廉公正闻名。

Example pinyin: bāo zhěng yǐ qīng lián gōng zhèng wén míng 。

Tiếng Việt: Bao Chửng nổi tiếng vì sự liêm khiết và công bằng.

包拯
Bāo Zhěng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao Chửng - Một vị quan thanh liêm nổi tiếng thời Tống trong lịch sử Trung Quốc.

Bao Zheng - A famous upright official during the Song Dynasty in Chinese history.

(999—1062)北宋庐州合肥人,仁宗天圣年间进士。曾任监察御史、天章阁侍制、龙图阁直学士,官至枢密副使。他为官清正,刚直不阿,执法严峻,不徇私情,被旧的史书和小说渲染为少有的“清官”、“包青天”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包拯 (Bāo Zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung