Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包衣种子
Pinyin: bāo yī zhǒng zi
Meanings: Hạt giống có lớp vỏ bọc (thường để bảo vệ hạt)., Coated seeds (usually to protect the seed)., ①在其表面通过人工方法加一层胶囊包裹起来的种子。在这层胶囊中加入了农药、肥料、除草剂以及植物生长调节物质及弱毒病毒等,以保护和催进发芽及发育,大大提高种子的萌发率。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 勹, 巳, 亠, 𧘇, 中, 禾, 子
Chinese meaning: ①在其表面通过人工方法加一层胶囊包裹起来的种子。在这层胶囊中加入了农药、肥料、除草剂以及植物生长调节物质及弱毒病毒等,以保护和催进发芽及发育,大大提高种子的萌发率。
Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, chỉ loại hạt giống đặc biệt.
Example: 农民使用包衣种子提高发芽率。
Example pinyin: nóng mín shǐ yòng bāo yī zhǒng zi tí gāo fā yá lǜ 。
Tiếng Việt: Nông dân sử dụng hạt giống có lớp vỏ bọc để tăng tỷ lệ nảy mầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt giống có lớp vỏ bọc (thường để bảo vệ hạt).
Nghĩa phụ
English
Coated seeds (usually to protect the seed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在其表面通过人工方法加一层胶囊包裹起来的种子。在这层胶囊中加入了农药、肥料、除草剂以及植物生长调节物质及弱毒病毒等,以保护和催进发芽及发育,大大提高种子的萌发率
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế