Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包藏奸心

Pinyin: bāo cáng jiān xīn

Meanings: Giấu giếm lòng dạ xấu xa, độc ác., To harbor evil intentions., 犹言包藏祸心。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“刘表自以为宗室外,包藏奸心,乍前乍却,以观世事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 勹, 巳, 臧, 艹, 女, 干, 心

Chinese meaning: 犹言包藏祸心。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“刘表自以为宗室外,包藏奸心,乍前乍却,以观世事。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự giả dối và hiểm ác.

Example: 不要被他的表面迷惑,他包藏奸心。

Example pinyin: bú yào bèi tā de biǎo miàn mí huò , tā bāo cáng jiān xīn 。

Tiếng Việt: Đừng bị vẻ bề ngoài của anh ta đánh lừa, anh ta giấu giếm lòng dạ xấu xa.

包藏奸心
bāo cáng jiān xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu giếm lòng dạ xấu xa, độc ác.

To harbor evil intentions.

犹言包藏祸心。[出处]三国·魏·曹操《让县自明本志令》“刘表自以为宗室外,包藏奸心,乍前乍却,以观世事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包藏奸心 (bāo cáng jiān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung