Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包袱底儿
Pinyin: bāo fu dǐ er
Meanings: Phần dưới cùng của gói đồ hoặc đáy của cái túi đựng đồ., The bottom part of a bundle or the base of a bag containing items., ①[方言]指多年未用的或最珍贵的东西。*②指个人隐私。[例]别揭人家包袱底儿。*③最擅长的绝技。[例]亮包袱底儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 勹, 巳, 伏, 衤, 广, 氐, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]指多年未用的或最珍贵的东西。*②指个人隐私。[例]别揭人家包袱底儿。*③最擅长的绝技。[例]亮包袱底儿。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của một vật. Thường đi kèm với động từ như “检查” (kiểm tra).
Example: 他检查了包袱底儿有没有破。
Example pinyin: tā jiǎn chá le bāo fú dǐ ér yǒu méi yǒu pò 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiểm tra xem đáy gói đồ có rách không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần dưới cùng của gói đồ hoặc đáy của cái túi đựng đồ.
Nghĩa phụ
English
The bottom part of a bundle or the base of a bag containing items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指多年未用的或最珍贵的东西
指个人隐私。别揭人家包袱底儿
最擅长的绝技。亮包袱底儿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế