Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包藏

Pinyin: bāo cáng

Meanings: Giấu giếm, che giấu điều gì đó bên trong., To conceal, to hide something inside., ①蓄含。[例]大海包藏着许多秘密。*②(美harbor;英harbour;conceal)∶隐藏。[例]包藏祸心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 勹, 巳, 臧, 艹

Chinese meaning: ①蓄含。[例]大海包藏着许多秘密。*②(美harbor;英harbour;conceal)∶隐藏。[例]包藏祸心。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ phi vật thể như ý định, âm mưu...

Example: 他的心里包藏着恶意。

Example pinyin: tā de xīn lǐ bāo cáng zhe è yì 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta giấu giếm ác ý.

包藏
bāo cáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu giếm, che giấu điều gì đó bên trong.

To conceal, to hide something inside.

蓄含。大海包藏着许多秘密

(美harbor;英harbour;conceal)∶隐藏。包藏祸心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包藏 (bāo cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung