Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包抄

Pinyin: bāo chāo

Meanings: Đánh úp, tấn công từ nhiều phía., To attack from multiple sides, ambush., ①绕到敌人背面或侧翼进攻敌人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 勹, 巳, 少, 扌

Chinese meaning: ①绕到敌人背面或侧翼进攻敌人。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 敌军被我们包抄了。

Example pinyin: dí jūn bèi wǒ men bāo chāo le 。

Tiếng Việt: Quân địch bị chúng ta đánh úp.

包抄
bāo chāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh úp, tấn công từ nhiều phía.

To attack from multiple sides, ambush.

绕到敌人背面或侧翼进攻敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包抄 (bāo chāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung