Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包办代替

Pinyin: bāo bàn dài tì

Meanings: Đảm nhận và thay thế toàn bộ công việc của người khác., Take over and replace all of someone else’s work., 指应该和有关的人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“媒婆真是包办代替的老祖宗,可真是把人坑害死了。”[例]我们工作同志作好参谋,不要指手划脚,~。——陈残云《山谷风烟》第三四章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 勹, 巳, 八, 力, 亻, 弋, 㚘, 日

Chinese meaning: 指应该和有关的人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“媒婆真是包办代替的老祖宗,可真是把人坑害死了。”[例]我们工作同志作好参谋,不要指手划脚,~。——陈残云《山谷风烟》第三四章。

Grammar: Thành ngữ phê phán việc can thiệp quá mức vào công việc của người khác.

Example: 老师不应该对学生的学习包办代替。

Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi duì xué shēng de xué xí bāo bàn dài tì 。

Tiếng Việt: Giáo viên không nên đảm nhận và thay thế toàn bộ việc học của học sinh.

包办代替
bāo bàn dài tì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm nhận và thay thế toàn bộ công việc của người khác.

Take over and replace all of someone else’s work.

指应该和有关的人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“媒婆真是包办代替的老祖宗,可真是把人坑害死了。”[例]我们工作同志作好参谋,不要指手划脚,~。——陈残云《山谷风烟》第三四章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包办代替 (bāo bàn dài tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung