Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匆遽
Pinyin: cōng jù
Meanings: Rất vội vàng và bất ngờ., Very hasty and unexpected., ①急忙。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 勿, 豦, 辶
Chinese meaning: ①急忙。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái bất ngờ kèm theo sự vội vàng. Ít phổ biến hơn so với các từ như “匆忙”.
Example: 事情发生得太匆遽了。
Example pinyin: shì qíng fā shēng dé tài cōng jù le 。
Tiếng Việt: Chuyện xảy ra quá đột ngột và vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất vội vàng và bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Very hasty and unexpected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急忙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!