Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 包金
Pinyin: bāo jīn
Meanings: Vật được bọc vàng; lớp vàng bên ngoài bề mặt kim loại khác., Gold-plated item; a layer of gold on the surface of another metal., ①用薄金叶包在铜银首饰的外面。[例]包金镯子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勹, 巳, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①用薄金叶包在铜银首饰的外面。[例]包金镯子。
Grammar: Danh từ mô tả đặc tính của vật liệu. Thường kết hợp với các từ như “首饰” (trang sức).
Example: 这个戒指是包金的。
Example pinyin: zhè ge jiè zhǐ shì bāo jīn de 。
Tiếng Việt: Chiếc nhẫn này được bọc vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật được bọc vàng; lớp vàng bên ngoài bề mặt kim loại khác.
Nghĩa phụ
English
Gold-plated item; a layer of gold on the surface of another metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用薄金叶包在铜银首饰的外面。包金镯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!