Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7501 đến 7530 của 28899 tổng từ

好景不长
hǎo jǐng bù zhǎng
Phong cảnh đẹp không kéo dài (giống như ...
好来好去
hǎo lái hǎo qù
Hòa thuận, không gây xung đột khi gặp gỡ...
好梦不长
hǎo mèng bù cháng
Giấc mơ đẹp không kéo dài, ám chỉ niềm v...
好梦难圆
hǎo mèng nán yuán
Giấc mơ đẹp khó thành hiện thực.
好梦难成
hǎo mèng nán chéng
Giấc mơ đẹp khó trở thành hiện thực (giố...
好生
hǎo shēng
Cẩn thận, chăm sóc chu đáo.
好生之德
hǎo shēng zhī dé
Đức tính nhân từ, lòng thương người.
好肉剜疮
hǎo ròu wān chuāng
Phá hoại cái tốt, gây ra vấn đề không đá...
好自为之
hǎo zì wéi zhī
Hãy tự mình làm tốt, tự lo liệu lấy.
好色之徒
hào sè zhī tú
Kẻ háo sắc, người đam mê sắc dục.
好行小惠
hào xíng xiǎo huì
Thích làm những điều nhỏ nhặt để lấy lòn...
好行小慧
hào xíng xiǎo huì
Thích khoe khoang sự thông minh nhỏ nhặt...
好语似珠
hǎo yǔ sì zhū
Lời nói hay quý giá như ngọc trai.
好语如珠
hǎo yǔ rú zhū
Lời nói hay quý giá như chuỗi ngọc trai.
好转
hǎo zhuǎn
Cải thiện, khá hơn (thường dùng để nói v...
Giống như, như là, ví dụ như.
如一
rú yī
Nhất quán, không thay đổi
如意算盘
rú yì suàn pán
Kế hoạch hoàn hảo, dự định tốt đẹp
如愿以偿
rú yuàn yǐ cháng
Được như mong muốn, thỏa mãn nguyện vọng
如手如足
rú shǒu rú zú
Như tay như chân, thân thiết và không th...
如拾地芥
rú shí dì jiè
Dễ dàng như nhặt cỏ dưới đất
如持左券
rú chí zuǒ quàn
Chắc thắng, nắm phần thắng trong tay
如指诸掌
rú zhǐ zhū zhǎng
Rõ như nhìn thấy lòng bàn tay
如振落叶
rú zhèn luò yè
Dễ như lắc lá rơi
如操左券
rú cāo zuǒ quàn
Nắm chắc phần thắng
如数家珍
rú shǔ jiā zhēn
Biết rõ và trân trọng như đồ quý giá tro...
如无其事
rú wú qí shì
Bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra
如日中天
rú rì zhōng tiān
Ở đỉnh cao quyền lực, danh vọng
如日方中
rú rì fāng zhōng
Như mặt trời đang ở giữa trời, đang ở th...
如日方升
rú rì fāng shēng
Như mặt trời đang mọc, đang trên đà phát...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...