Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好斗

Pinyin: hào dòu

Meanings: Thích đấu tranh, hiếu chiến., Aggressive; fond of fighting., ①热衷于斗争的。[例]好斗的工联主义。[例]好斗的湘西人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 子, 斗

Chinese meaning: ①热衷于斗争的。[例]好斗的工联主义。[例]好斗的湘西人。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả tính cách hung hăng hoặc thích gây gổ.

Example: 这孩子从小就很好斗。

Example pinyin: zhè hái zi cóng xiǎo jiù hěn hào dòu 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này từ nhỏ đã rất hiếu chiến.

好斗
hào dòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích đấu tranh, hiếu chiến.

Aggressive; fond of fighting.

热衷于斗争的。好斗的工联主义。好斗的湘西人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好斗 (hào dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung