Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好戏

Pinyin: hǎo xì

Meanings: Vở kịch hay, sự kiện thú vị., A good play; an interesting event., ①演得好的戏剧;吸引人的戏剧。*②讽喻会引出许多矛盾。[例]这回可有好戏看了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 子, 又, 戈

Chinese meaning: ①演得好的戏剧;吸引人的戏剧。*②讽喻会引出许多矛盾。[例]这回可有好戏看了。

Grammar: Là danh từ, thường dùng theo nghĩa bóng để chỉ những sự kiện hấp dẫn, thú vị.

Example: 这场好戏千万别错过。

Example pinyin: zhè chǎng hǎo xì qiān wàn bié cuò guò 。

Tiếng Việt: Đừng bỏ lỡ vở kịch hay này.

好戏
hǎo xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vở kịch hay, sự kiện thú vị.

A good play; an interesting event.

演得好的戏剧;吸引人的戏剧

讽喻会引出许多矛盾。这回可有好戏看了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好戏 (hǎo xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung